--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ghi ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghi ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghi ý
+
(ngôn ngữ học) Ideographic
Chữ viết ghi ý
Ideographic script
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
ghi ý
:
(ngôn ngữ học) IdeographicChữ viết ghi ýIdeographic script
+
david riesman jr.
:
giống david riesman
+
setting
:
sự đặt, sự để
+
hematal
:
liên quan tới máu, hay các mạch máu
+
cày cấy
:
Farm work, tillingcày cấy đúng thời vụto do the tilling in season